Có 1 kết quả:

腐化 fǔ huà ㄈㄨˇ ㄏㄨㄚˋ

1/1

fǔ huà ㄈㄨˇ ㄏㄨㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to rot
(2) to decay
(3) to become corrupt

Bình luận 0